Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chương trình giảm giá" 1 hit

Vietnamese chương trình giảm giá
button1
English Nounscampaign
Example
Công ty đang chạy chương trình giảm giá mùa hè.
The company is running a summer campaign.

Search Results for Synonyms "chương trình giảm giá" 0hit

Search Results for Phrases "chương trình giảm giá" 1hit

Công ty đang chạy chương trình giảm giá mùa hè.
The company is running a summer campaign.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z